DANH MỤC SÁCH TỦ SÁCH PHỤ HUYNH
Số TT | Số đăng ký | Tác giả và tên sách | Giá tiền | Ghi chú |
1 | 22 | Con hỏi hay mẹ dạy đúng: Tò mò về quê | 22.500 | |
2 | 23 | Con hỏi hay mẹ dạy đúng: Tò mò về quê | 22.500 | |
3 | 24 | Con hỏi hay mẹ dạy đúng: Tò mò về quê | 22.500 | |
4 | 64 | Rèn KN sống : Hạt lạc bé nhỏ | 35.000 | |
5 | 65 | Rèn KN sống : Hạt lạc bé nhỏ | 35.000 | |
6 | 66 | Rèn KN sống : Hạt lạc bé nhỏ | 35.000 | |
7 | 67 | Rèn KN sống : Tai hoạ từ súng đồ chơi | 35.000 | |
8 | 68 | Rèn KN sống : Tai hoạ từ súng đồ chơi | 35.000 | |
9 | 69 | Rèn KN sống : Tai hoạ từ súng đồ chơi | 35.000 | |
10 | 70 | Rèn KN sống : Thiên tai | 35.000 | |
11 | 71 | Rèn KN sống : Thiên tai | 35.000 | |
12 | 72 | Rèn KN sống : Thiên tai | 35.000 | |
13 | 142 | Những câu chuyện cổ: Người đẹp và ác thú | 8.500 | |
14 | 144 | Những câu chuyện cổ: Người đẹp và ác thú | 8.500 | |
15 | 252 | Truyện tranh lịch sử VN : Lý Thái Tông Hoàng Đế | 15.000 | |
16 | 253 | Truyện tranh lịch sử VN : Lý Thái Tông Hoàng Đế | 15.000 | |
17 | 254 | Truyện tranh lịch sử VN : Lý Thái Tông Hoàng Đế | 15.000 | |
18 | 255 | Truyện …: Lý Thánh Tông và quốc danh Đại Việt | 15.000 | |
19 | 256 | Truyện …: Lý Thánh Tông và quốc danh Đại Việt | 15.000 | |
20 | 257 | Truyện …: Lý Thánh Tông và quốc danh Đại Việt | 15.000 | |
21 | 225 | Dế nhỏ và ngựa già mù | 9.000 | |
22 | 223 | Dế nhỏ và ngựa già mù | 9.000 | |
23 | 293 | Chuyện kể cho bé: Lợn con học lễ phép | 12.500 | |
24 | 300 | Chuyện kể cho bé: Vịt con và gà trống con | 12.500 | |
25 | 286 | Chuột nhà quê và chuột thành phố | 10.000 | |
26 | 279 | Bốn người tài | 10.000 | |
27 | 281 | Cô Mướp và bác Vạn Tuế | 9.000 | |
28 | 216 | Con dao đồ tể | 9.000 | |
29 | 16 | Bài tập cuối tuần toán 2 tập 1 | 18.000 | |
30 | 17 | Bài tập cuối tuần toán 2 tập 2 | 18.000 | |
31 | 4 | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 2 tập 2 | 12.000 | |
32 | 6 | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 2 tập 1 | 12.000 | |
33 | 8 | Ôn luyện tiếng Việt 2 | 25.000 | |
34 | 10 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 2 | 27.000 | |
35 | 27 | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh lớp 1,2,3 | 50.000 | |
36 | 1 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
37 | 2 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
38 | 3 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
39 | 4 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
40 | 5 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
41 | 6 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 8.000 | |
42 | 7 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
43 | 8 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
44 | 9 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
45 | 10 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
46 | 11 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
47 | 12 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
48 | 13 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 6.000 | |
49 | 14 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
50 | 15 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
51 | 16 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
52 | 17 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
53 | 18 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 8.000 | |
54 | 19 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
55 | 20 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
56 | 21 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
57 | 22 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
58 | 23 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
59 | 24 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
60 | 25 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
61 | 26 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
62 | 27 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
63 | 28 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
64 | 29 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
65 | 30 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
66 | 31 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 3.000 | |
67 | 32 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
68 | 33 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
69 | 34 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
70 | 35 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
71 | 36 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
72 | 37 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
73 | 38 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
74 | 39 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
75 | 40 | Chăm học (ấn phẩm của báo nhi đồng) | 4.000 | |
76 | 34 | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 2 T2 | 12.000 | |
77 | 44 | Toán nâng cao lớp 2 | 19.000 | |
78 | 45 | Toán nâng cao lớp 2 | 19.000 | |
79 | 31 | Tôi là nhà ngoại giao | 5.000 | |
80 | 32 | Tiền ở đâu ra | 5.000 | |
81 | 61 | Chú Mèo đi hia | 25.000 | |
82 | 62 | Người thổi sáo ở thị trấn HAMELIN | 8.000 | |
83 | 35 | Chơi thế nào cho đúng | 5.000 | |
84 | 36 | Tôi là nhà ngoại giao | 5.000 | |
85 | 63 | Tô màu tranh truyện cổ tập 3 | 3.600 | |
86 | 64 | Người bán mũ | 8.000 | |
87 | 39 | Một ngày trong vương quốc | 5.000 | |
88 | 40 | Một ngày trong vương quốc | 5.000 | |
89 | 65 | Người đẹp và quái vật | 8.000 | |
90 | 66 | Nàng tiên Gạo | 8.000 | |
91 | 43 | Hãy lắng nghe | 5.000 | |
92 | 44 | Hãy lắng nghe | 5.000 | |
93 | 67 | Bỗy thiên nga và nàng công chúa | 8.000 | |
94 | 68 | ALIBABA và 40 tên cướp | 8.000 | |
95 | 47 | Hãy lắng nghe | 5.000 | |
96 | 48 | Hãy lắng nghe | 5.000 | |
97 | 69 | Mỵ Châu, Trọng Thủy | 8.000 | |
98 | 70 | Cô bé quàng khăn đỏ | 10.000 | |
99 | 71 | Hoàng tử ếch | 10.000 | |
100 | 52 | Cô Ong nhỏ | 7.500 | |
101 | 53 | Cừu vui vẻ và Sói Xám | 25.000 | |
102 | 54 | Cuộc chiến với lão bụi | 5.000 | |
103 | 55 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | 8.000 | |
104 | 56 | Tôn Ngộ Không tập 16 | 27.000 | |
105 | 57 | Kể chuyện Lương Thế Vinh | 25.000 | |
106 | 58 | Lạc Đà mẹ dạycon | 17.000 | |
107 | 59 | Sói Xám ngớ ngẩn | 17.000 | |
108 | 60 | Gà và Vịt | 7.000 | |
109 | 1402 | Kỹ năng tự luyện giải toán 2 | 17.000 |