DANH MỤC SÁCH TỦ SÁCH PHỤ HUYNH
Số
TT |
Số Đăng ký | Tác giả và tên sách | Xuất bản | Giá tiền | Ghi chú | ||
Nhà XB | Nơi | Năm | |||||
1. | 248/ 3A – SPH | Quần hùng hiệp nghĩa | Kim Đồng | Hà nội | 2013 | 15.000 | |
2. | 249/ 3A – SPH | Thần đồng đất việt | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 16.000 | |
3. | 250/ 3A – SPH | Sự tích anh hùng | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2009 | 10.000 | |
4. | 251/ 3A – SPH | Những người bạn tốt | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 16.000 | |
5. | 252/ 3A – SPH | Đạn thum thủm | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 16.000 | |
6. | 253/ 3A – SPH | Những câu đố tài tình | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 8.000 | |
7. | 254/ 3A – SPH | Mái trường thân yêu | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 5.000 | |
8. | 255/ 3A – SPH | Đô rê mon | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 5.000 | |
9. | 256/ 3A – SPH | Mái trường vui nhộn | Hà Nội | Hải Phòng | 2006 | 17.000 | |
10. | 257/ 3A – SPH | Mái trường vui nhộn | Mỹ thuật | Hà Nội | 2015 | 8.000 | |
11. | 258/ 3A – SPH | Nô bi ta và vương quốc rôbốt | VHTT | Hà Nội | 2010 | 12.500 | |
12. | 259/ 3A – SPH | Áo trắng học trò | Dân Trí | Hà Nội | 2012 | 50.000 | |
13. | 260/ 3A – SPH | Công chúa thiên nga | Dân Trí | Hà Nội | 2012 | 50.000 | |
14. | 261/ 3A – SPH | Ba chú lợn con | Dân Trí | Hà Nội | 2012 | 50.000 | |
15. | 262/ 3A – SPH | Vịt con xấu xí | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8.000 | |
16. | 263/ 3A – SPH | Con rết vàng | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8.000 | |
17. | 264/ 3A – SPH | Ô long viện | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8.000 | |
18. | 265/ 3A – SPH | Đứa con của mặt trăng | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8.000 | |
19. | 266/ 3A – SPH | Đô rê mon | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8.000 | |
20. | 267/ 3A – SPH | Đô rê mon | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 8.000 | |
21. | 268/ 3A – SPH | Mái trường thân yêu | GD | Hà nội | 2013 | 15.000 | |
22. | 269/ 3A – SPH | Cây nêu ngày tết | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 16.000 | |
23. | 270/ 3A – SPH | Sự tích cái chổi | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2009 | 10.000 | |
24. | 271/ 3A – SPH | Đô rê mon | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 16.000 | |
25. | 600/ 3A – SPH | Câu đố Việt Nam | Thời đại | Hà Nội | 2011 | 30,000 | |
26. | 601/ 3A – SPH | Câu đố Việt Nam | Thời đại | Hà Nội | 2011 | 30,000 | |
27. | 602/ 3A – SPH | Tí quậy T3 | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 35,000 | |
28. | 603/ 3A – SPH | Tí quậy T3 | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 35,000 | |
29. | 604/ 3A – SPH | Tí quậy T4 | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 35,000 | |
30. | 605/ 3A – SPH | Tí quậy T4 | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 35,000 | |
31. | 606/ 3A – SPH | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | VHTT | Hà Nội | 2011 | 25,000 | |
32. | 607/ 3A – SPH | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | VHTT | Hà Nội | 2011 | 25,000 | |
33. | 608/ 3A – SPH | 150 bài văn hay lớp 3 | ĐHSP | Hà Nội | 2011 | 26,000 | |
34. | 609/ 3A – SPH | 150 bài văn hay lớp 3 | ĐHSP | Hà Nội | 2011 | 26,000 | |
35. | 610/ 3A – SPH | 207 đề và bài văn hay | ĐHSP | Hà Nội | 2011 | 28,000 | |
36. | 611/ 3A – SPH | 207 đề và bài văn hay | ĐHSP | Hà Nội | 2011 | 28,000 | |
37. | 612/ 3A – SPH | 60 đề KT và đề thi toán 3 | Tổng hợp | Hà Nội | 2011 | 33,000 | |
38. | 613/ 3A – SPH | 60 đề KT và đề thi toán 3 | Tổng hợp | Hà Nội | 2011 | 33,000 | |
39. | 614/ 3A – SPH | Toán BD học sinh lớp 3 | GDVN | Hà Nội | 2011 | 19,000 | |
40. | 615/ 3A – SPH | Toán BD học sinh lớp 3 | GDVN | Hà Nội | 2011 | 19,000 | |
41. | 616/ 3A – SPH | TT cổ tích nổi tiếng TG | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 60,000 | |
42. | 903/ 3A – SPH | Chủ đề động vật: Cún con | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
43. | 904/ 3A- SPH | Chủ đề động vật: Cún con | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
44. | 905/ 3A – SPH | Chủ đề thực vật: Quả cam | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
45. | 906/ 3A – SPH | Chủ đề thực vật: Quả cam | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
46. | 907/ 3A – SPH | Chủ đề quê hương: Quả còn năm sắc | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
47. | 908/ 3A – SPH | Chủ đề quê hương: Quả còn năm sắc | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
48. | 909/ 3A – SPH | Chủ đề nghề nghiệp: Cảnh sát rừng xanh | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
49. | 910/ 3A- SPH | Chủ đề nghề nghiệp: Cảnh sát rừng xanh | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
50. | 911/ 3A – SPH | Chủ đề trường tiểu học: Chuyện Bo và Bi | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
51. | 912/ 3A – SPH | Chủ đề trường tiểu học: Chuyện Bo và Bi | Dân trí | Hà Nội | 2013 | 8,000 | |
52. | 913/ 3A – SPH | NCCC: Cô bé bán diêm | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
53. | 914/ 3A – SPH | NCCC: Cô bé bán diêm | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
54. | 915/ 3A – SPH | NCCC: Cô bé lọ lem | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
55. | 916/ 3A – SPH | NCCC: Cô bé lọ lem | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
56. | 917/ 3A – SPH | NCCC: Nàng tiên cá | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
57. | 918/ 3A – SPH | NCCC: Nàng tiên cá | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
58. | 919/ 3A – SPH | NCCC: Phù thuỷ xứ OZ | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
59. | 920/ 3A – SPH | NCCC: Phù thuỷ xứ OZ | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
60. | 921/ 3A- SPH | NCCC: Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
61. | 922/ 3A- SPH | NCCC: Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
62. | 923/ 3A – SPH | NCCC: Cáo ranh mãnh và gà mái đỏ | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
63. | 924/ 3A – SPH | NCCC: Cáo ranh mãnh và gà mái đỏ | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
64. | 925/ 3A – SPH | NCCC: Cậu bé bánh gừng | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
65. | 926/ 3A – SPH | NCCC: Cậu bé bánh gừng | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
66. | 927/ 3A – SPH | NCCC: Chú mèo đi hia | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
67. | 928/ 3A – SPH | NCCC: Chú mèo đi hia | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
68. | 929/ 3A – SPH | NCCC: Vịt con xấu xí | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
69. | 930/ 3A – SPH | NCCC: Vịt con xấu xí | Văn học | Hà Nội | 2010 | 8,500 | |
70. | 931/ 3A – SPH | NCCC: Gilliver lạc đến xứ khổng lồ | Văn học | Hà Nội | 2010 | 10,000 | |
71. | 932/ 3A – SPH | NCCC: Gilliver lạc đến xứ khổng lồ | Văn học | Hà Nội | 2010 | 10,000 | |
72. | 933/ 3A – SPH | TTLSVN: Phùng Hưng | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 | |
73. | 934/ 3A – SPH | TTLSVN: Phùng Hưng | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 | |
74. | 935/ 3A – SPH | TTLSVN: Chiến thắng sông Như Nguyệt | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 | |
75. | 936/ 3A – SPH | TTLSVN: Chiến thắng sông Như Nguyệt | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 | |
76. | 937/ 3A – SPH | TTLSVN: Lê Hoàn lên ngôi | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 | |
77. | 938/ 3A – SPH | TTLSVN: Lê Hoàn lên ngôi | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 | |
78. | 939/ 3A – SPH | TTLSVN: Lí Thái Tông hoàng đế | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 | |
79. | 940/ 3A – SPH | TTLSVN: Lí Thái Tông hoàng đế | Lao động | Hà Nội | 2012 | 15,000 |