DANH MỤC SÁCH TỦ SÁCH PHỤ HUYNH
STT | SỐ ĐĂNG KÝ | TÊN TÁC GIẢ | TÊN SÁCH | XUẤT BẢN | GIÁ TIỀN | GHI CHÚ | |||
NHÀ XUẤT BẢN | NƠI | NĂM | |||||||
217 | 1 | /1B-SPH | Mai Chi | Sọ dừa | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 10,000 | |
218 | 2 | /1B-SPH | Mai Chi | Sọ dừa | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 10,000 | |
219 | 3 | /1B-SPH | Lan Phương | Nhóc siêu quậy | Văn hoá | Hà Nội | 2000 | 8,500 | |
220 | 4 | /1B-SPH | Mạnh Hùng | Thành phố dưới lòng đất | Thanh Hoá | Thanh Hóa | 2008 | 5,000 | |
221 | 5 | /1B-SPH | Mai Chi | Sọ dừa | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 10,000 | |
222 | 6 | /1B-SPH | Mai Chi | Sọ dừa | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 10,000 | |
223 | 7 | /1B-SPH | Mai Chi | Sọ dừa | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 10,000 | |
224 | 8 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Trí khôn của ta đây | Mĩ thuật | Hà Nội | 2012 | 6,000 | |
225 | 9 | /1B-SPH | Quang Huy | Sự tích ông ba mươi | Mĩ thuật | Hà Nội | 2012 | 6,000 | |
226 | 10 | /1B-SPH | Việt Bắc | Con gấu đánh răng | VHTT | Hà Nội | 2012 | 4,000 | |
227 | 11 | /1B-SPH | Chí Dũng | Quạ và chim trĩ | Hồng Đức | TPHCM | 2012 | 4,000 | |
228 | 12 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Công và quạ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 8,000 | |
229 | 13 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Mưu mẹo của cóc tía | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 6,000 | |
230 | 14 | /1B-SPH | Kim Dung | Anh hùng xạ điêu | Cà mau | Cà mau | 2010 | 6,000 | |
231 | 15 | /1B-SPH | Kim Dung | Anh hùng xạ điêu | Cà mau | Cà mau | 2010 | 6,000 | |
232 | 16 | /1B-SPH | Thu Thuỷ | Đàn thiên Nga | Hồng Đức | TPHCM | 2010 | 4,000 | |
233 | 17 | /1B-SPH | Thu Thuỷ | Ngôi nhà làm bằng keo | Hồng Đức | TPHCM | 2011 | 4,500 | |
234 | 18 | /1B-SPH | Trần Hà | Dũng sĩ Đam dong | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 7,500 | |
235 | 19 | /1B-SPH | Trần Hà | Chàng ngốc và gã bợm | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 7,500 | |
236 | 20 | /1B-SPH | Mai Chi | Cóc kiện trời | Mĩ thuật | Hà Nội | 2000 | 10,000 | |
237 | 21 | /1B-SPH | Mai Chi | Cóc kiện trời | Mĩ thuật | Hà Nội | 2000 | 10,000 | |
238 | 22 | /1B-SPH | Mai Chi | Cóc kiện trời | Mĩ thuật | Hà Nội | 2000 | 10,000 | |
239 | 23 | /1B-SPH | Mai Chi | Cóc kiện trời | Mĩ thuật | Hà Nội | 2000 | 10,000 | |
240 | 24 | /1B-SPH | Mai Chi | Cóc kiện trời | Mĩ thuật | Hà Nội | 2000 | 10,000 | |
241 | 25 | /1B-SPH | Mai Chi | Cóc kiện trời | Mĩ thuật | Hà Nội | 2000 | 10,000 | |
242 | 26 | /1B-SPH | Mai Chi | Cóc kiện trời | Mĩ thuật | Hà Nội | 2000 | 10,000 | |
243 | 27 | /1B-SPH | Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Dân tộc | Hà Nội | 2009 | 11,000 | |
244 | 28 | /1B-SPH | IRToporốp | An toàn trong cuộc sống | GDục | Hà Nội | 2009 | 14,800 | |
245 | 29 | /1B-SPH | Mỹ Khánh | Thuỷ thần gặp hoạ | XBtrẻ | Hà Nội | 2007 | 5,000 | |
246 | 30 | /1B-SPH | Quang Huy | Sự tích ông ba mươi | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 6,000 |
247 | 31 | /1B-SPH | Nguyễn Anh Vũ | Sự tích ngày tết | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 6,000 | |
248 | 32 | /1B-SPH | Nguyễn Anh Vũ | Sự tích ngày tết | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 6,000 | |
249 | 33 | /1B-SPH | Quang Huy | Tích chu | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 7,000 | |
250 | 34 | /1B-SPH | Quang Huy | Tích chu | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 7,000 | |
251 | 35 | /1B-SPH | Quang Huy | Tích chu | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 7,000 | |
252 | 36 | /1B-SPH | Quang Huy | Tích chu | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 7,000 | |
253 | 37 | /1B-SPH | Quang Huy | Tích chu | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 7,000 | |
254 | 38 | /1B-SPH | Minh Thư | Lạc đà và dê | Đồng Tháp | Đồng Tháp | 2009 | 4,000 | |
255 | 39 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Ông trạng Nồi | Mĩ thuật | Hà Nội | 2007 | 6,000 | |
256 | 40 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Đồng tiền vạn lịch | Mĩ thuật | Hà Nội | 2008 | 6,000 | |
257 | 41 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Cây tre trăm đốt | Mĩ thuật | Hà Nội | 2009 | 6,000 | |
258 | 42 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Trí khôn của ta đây | Mĩ thuật | Hà Nội | 2009 | 6,000 | |
259 | 43 | /1B-SPH | Jisang Shin | Sô cô la 9 | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 5,000 | |
260 | 44 | /1B-SPH | Kim Dung | Thần điêu đại hiệp 5 | Cà mau | Cà mau | 2007 | 5,000 | |
261 | 45 | /1B-SPH | Kim Dung | Thần điêu đại hiệp 4 | Cà mau | Cà mau | 2007 | 5,000 | |
262 | 46 | /1B-SPH | Song Hà | Ba chú khỉ con | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
263 | 47 | /1B-SPH | Bùi Lâm Ngọc | Sự tích áo bà ba | Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | ||
264 | 48 | /1B-SPH | Kiều Trang | Tiền ở đâu ra | Văn học | Hà Nội | 2015 | ||
265 | 49 | /1B-SPH | Tuấn Việt | Khỉ và cá sấu | Mĩ thuật | Hà Nội | 2012 | 8,000 | |
266 | 50 | /1B-SPH | Yoshito | Shin cậu bé bút chì | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 18,000 | |
267 | 51 | /1B-SPH | Chie ShinoHara | Ánh trăng bí ẩn 16 | XBtrẻ | TPHCM | 2007 | 5,000 | |
268 | 52 | /1B-SPH | Chie ShinoHara | Ánh trăng bí ẩn 16 | XBtrẻ | TPHCM | 2007 | 5,000 | |
269 | 53 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Công và quạ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 8,000 | |
270 | 54 | /1B-SPH | Fujiko | Đôremon truyền thuyết và vua mặt trời |
Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 13,000 | |
271 | 55 | /1B-SPH | Hwang Miri | Công chúa của tôi 10 | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 15,000 | |
272 | 56 | /1B-SPH | Lê Linh | Đồng tiền hạnh phúc | XBtrẻ | TPHCM | 2012 | 4,200 | |
273 | 57 | /1B-SPH | Fujiko | Đôremon | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 13,000 | |
274 | 58 | /1B-SPH | Bá Hiển | Chén rượu ăn thề | VHSG | Đà Nẵng | 2012 | 7,000 | |
275 | 59 | /1B-SPH | Hải Dương | Nhật ký trong tù | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 16,000 | |
276 | 60 | /1B-SPH | Fujiko | Đôrêmon – Bóng chày 12 | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 13,000 | |
277 | 61 | /1B-SPH | Au,Yao Hsing | Ôlong viện – Đại chiến trường 3 | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 21,500 | |
278 | 62 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Cây tre trăm đốt | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 8,000 |
279 | 63 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Quả bầu tiên | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 8,000 | |
280 | 64 | /1B-SPH | Nguyễn Thanh Bình | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | Hà Nội | 2006 | ||
281 | 65 | /1B-SPH | Takski | Cậu bé vô song | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 5,000 | |
282 | 66 | /1B-SPH | Kim Dung | Lộc đinh kỷ | Cà Mau | Cà Mau | 2011 | 6,000 | |
283 | 67 | /1B-SPH | Vermilon | Trí thông minh của nhân tạo 10 | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
284 | 68 | /1B-SPH | Thuỵ Anh | Sự tích cái chổi | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 7,500 | |
285 | 69 | /1B-SPH | Bùi Việt Bắc | Khỉ và cua | VHTT | Hà Nội | 2012 | 3,500 | |
286 | 70 | /1B-SPH | Trần Duy Ngọc | Chinh phục vũ trụ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | ||
287 | 71 | /1B-SPH | Trần Hà | Vì sao cây thông sống được | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 2,500 | |
288 | 72 | /1B-SPH | Thu Trang | Sự tích trái sầu riêng | Dân trí | Hà Nội | 2012 | 7,500 | |
289 | 73 | /1B-SPH | Trần Hà | Mái tóc có tác dụng gì | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 2,500 | |
290 | 74 | /1B-SPH | Rox va Rouky | Kim Đồng | Hà Nội | 2008 | |||
291 | 75 | /1B-SPH | Khắc Thành | Dưới mái học đường | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2007 | 5,000 | |
292 | 76 | /1B-SPH | Nguyễn Cừ | Cổ tích Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2006 | 20,000 | |
293 | 77 | /1B-SPH | Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Đồng nai | Đồng nai | 2000 | 8,000 | |
294 | 78 | /1B-SPH | Thanh Hương | Sơn tinh – Thuỷ Tinh | XBtrẻ | TPHCM | 2009 | 5,000 | |
295 | 79 | /1B-SPH | Quang Huy | Sự tích ông ba mươi | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 7,000 | |
296 | 80 | /1B-SPH | Thanh Phương | Sọ dừa | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 11,000 | |
297 | 81 | /1B-SPH | Thanh Phương | Hồn trương ba da hàng thịt | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 11,000 | |
298 | 82 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Quan tham và gã bợm | Tuấn Việt | Hà Nội | 2011 | 7,000 | |
299 | 83 | /1B-SPH | Thanh Phương | Ai mua hành tôi | Mĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 11,000 | |
300 | 84 | /1B-SPH | Thanh Phương | Sự tích hồ ba bể | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 11,000 | |
301 | 85 | /1B-SPH | Quang Huy | Sự tích ông ba mươi | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 7,000 | |
302 | 86 | /1B-SPH | Khắc Huyên | Sự tích con dã tràng | Tuấn Việt | Hà Nội | 2010 | 7,000 | |
303 | 87 | /1B-SPH | Phạm Tùng | Sơn tinh – Thuỷ Tinh | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 8,000 | |
304 | 88 | /1B-SPH | Ryo Saeba | Thám tử tài hoa 4 | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2006 | 6,000 | |
305 | 89 | /1B-SPH | Fujiko | Shin cậu bé Bakeru | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 16,000 | |
306 | 90 | /1B-SPH | Han Yu-Rang | Cấm x Hôn | Thời đại | Hà Nội | 2009 | 14,000 | |
307 | 91 | /1B-SPH | Tô Hoài | Dế mèn phưu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2005 | 8,500 | |
308 | 92 | /1B-SPH | Yao – Hsing | Ô long viện – Vườn thú hiếm 5 | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 19,500 | |
309 | 93 | /1B-SPH | Fujiko | Nôbita ở sứ xở nghìn lẻ một đêm | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 16,000 | |
310 | 94 | /1B-SPH | Bích Hằng | Nàng lọ Lem | Mĩ thuật | Hà Nội | 2010 | 4,000 | |
311 | 95 | /1B-SPH | Thu Thuỷ | Giấc mơ xanh | Hồng Đức | TPHCM | 2010 | 5,000 | |
312 | TK/42-PC | Diệu Anh | Cô bé quàng khăn đỏ | VHTT | Hà Nội | 2010 | 45,000 | ||
313 | TK/46-PC | Hồng Minh | 10 Vạn câu hỏi vì sao | VHTT | Hà Nội | 2009 | 25,000 | ||
314 | TK/06-PC | Hoàng Đình Long | Triều đại nhà Lê | Thế giới | Hà Nội | 2009 | 45,000 | ||
315 | TK/69-PC | Nguyễn Văn Thảo | Hậu Ngô Vương | Mĩ thuật | Hà Nội | 2006 | 10,000 | ||
316 | TK/83-PC | Nguyễn Văn Thảo | Họ khúc dấy nghiệp | Mĩ thuật | Hà Nội | 2006 | 10,000 | ||
317 | TK/64-PC | Hoà Bình | Tò mò nhiều chuyện | Lao động | Hà Nội | 2010 | 26,000 | ||
318 | 96 | /1B-SPH | Lê Hồng Mai | Văn học và tuổi trẻ Số 01(274)/2013 | GDục | Hà Nội | 2013 | 7,000 | |
319 | 97 | /1B-SPH | Lê Hồng Mai | Văn học và tuổi trẻ Số 04(208)/2010 | GDục | Hà Nội | 2010 | 7,000 | |
320 | 98 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 98 | GDục | Hà Nội | 2009 | 5,000 | |
321 | 99 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 101/03/09 | GDục | Hà Nội | 2009 | 5,000 | |
322 | 100 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 103+104/5+6/09 | GDục | Hà Nội | 2009 | 9,000 | |
323 | 101 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 102/04/09 | GDục | Hà Nội | 2009 | 5,000 | |
324 | 102 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 33 | GDục | Hà Nội | 2009 | 2,500 | |
325 | 103 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 100/02/09 | GDục | Hà Nội | 2009 | 5,000 | |
326 | 104 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 64 | GDục | Hà Nội | 2009 | 2,500 | |
327 | 105 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 99/01/09 | GDục | Hà Nội | 2009 | 5,000 | |
328 | 106 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 11(222)/10 | GDục | Hà Nội | 2010 | 7,000 | |
329 | 107 | /1B-SPH | Lê Hồng Mai | Văn học và tuổi trẻ Số 03(206)/2010 | GDục | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
330 | 108 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 120/10/10 | GDục | Hà Nội | 2010 | 7,000 | |
331 | 109 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 121/11/10 | GDục | Hà Nội | 2010 | 7,000 | |
332 | 110 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 126/04/11 | GDục | Hà Nội | 2011 | 7,000 | |
333 | 111 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 112/02/10 | GDục | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
334 | 112 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 112/02/10 | GDục | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
335 | 113 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 118+119/08+09/10 | GDục | Hà Nội | 2010 | 12,000 | |
336 | 115 | /1B-SPH | Vũ Kim Thuỷ | Toán tuổi thơ Số 111/01/10 | GDục | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
337 | 117 | /1B-SPH | Trần Quang Đạo | Chăm học số 21-2010 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
338 | 118 | /1B-SPH | Trần Quang Đạo | Chăm học số 43-2010 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
339 | 119 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên số – Cùng đi picnic | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
340 | 121 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Mèo con đi học | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
341 | 122 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cô bạn đi học | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
342 | 123 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Ngôi trường của những niềm vui | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 |
343 | 124 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Vũ điệu của đam mê | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
344 | 125 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Merry Christmas | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
345 | 126 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Tự hào hocj trò trường cũ | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
346 | 127 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cây tre trăm đốt | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
347 | 128 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cái chuông ở Atri | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
348 | 129 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cặp đôi hoàn hào | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
349 | 130 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Hiệp sĩ bất đắc dĩ | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
350 | 131 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Chú mèo đihia | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
351 | 132 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Điều bí mật | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
352 | 133 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Kịch sĩ bẩm sinh | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
353 | 134 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cặp đôi thời trang | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
354 | 135 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Vua đầu bếp | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
355 | 136 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Sơn tinh về phe thuỷ tinh | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
356 | 137 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Toả sáng hạnh phúc | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
357 | 138 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Nàng tiên út | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
358 | 139 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Trạng nguyên tương lai | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
359 | 140 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Ai là triệu phú nhỏ tuổi | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
360 | 141 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Thực phẩm Đức Việt | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
361 | 142 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Về thăm nhà Bác | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
362 | 143 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Chuyến đi vui vẻ | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
363 | 144 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Khi thầy làm thám tử | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
364 | 145 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cùng vui lễ hội Genki | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
365 | 146 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Qua hải vân quan | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
366 | 147 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Chia ngỗng | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
367 | 148 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Ngôi nhà hạnh phúc | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
368 | 149 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Bí ẩn của nụ cười | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
369 | 150 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Trạng nguyên kỳ lạ | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
370 | 151 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Hè về thật tuyệt | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
371 | 152 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cuộc phiêu lưu của ếch cốm | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
372 | 153 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Ana xinh đẹp | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
373 | 154 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Bùng nổ 20/11 | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
374 | 154a | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Cậu béthần đồng | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
375 | 155 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Băng đô không bao giờ cũ | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
376 | 156 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Tuổi thần tiên | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
377 | 157 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Phi vụ tôi không biết | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
378 | 158 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Thiếu niên – Tung tăng cùng nắng hạ | Đoàn TNCSHCM | Hà Nội | 2010 | 5,000 | |
379 | 159 | /1B-SPH | Trần Quang Đạo | Chăm học số 24+25 -2010 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
380 | 160 | /1B-SPH | Trần Quang Đạo | Chăm học số 33+34 -2010 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
381 | 161 | /1B-SPH | Trần Quang Đạo | Chăm học số 46-2010 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
382 | 162 | /1B-SPH | Trần Quang Đạo | Nhi đồng số 42-2008 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2008 | 2,500 | |
383 | 114 | /1B-SPH | Trần Quang Đạo | Hoạ mi số 3 +4 – 2006 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2006 | 4,000 | |
384 | 163 | /1B-SPH | Đinh Thế Huynh | Nhân dân số 151/11-2009 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2009 | ||
385 | 164 | /1B-SPH | Đinh Thế Huynh | Chăm học số 43-2010 | Nhi Đồng | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
386 | 165 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 653 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
387 | 166 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 652 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
388 | 167 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 628 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
389 | 168 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 618 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
390 | 169 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 619 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 |
391 | 170 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 620 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
392 | 171 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 622 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
393 | 172 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 621 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
394 | 173 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 623 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
395 | 174 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 624 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
396 | 175 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 625 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
397 | 176 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 626 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
398 | 177 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 627 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
399 | 178 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 654 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
400 | 179 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 655 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
401 | 180 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 656 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
402 | 181 | /1B-SPH | Đoàn Công Huynh | Hoa học trò số 637 | VH-TT | Hà Nội | 2010 | 3,000 | |
403 | 182 | /1B-SPH | Vũ Quang Vinh | Hoạ mi số 5+6/2006 | VH-TT | Hà Nội | 2006 | 4,000 | |
404 | 183 | /1B-SPH | Kiều Trang | Chơi thế nào cho đúng | Văn học | Hà Nội | 2015 | ||
405 | 184 | /1B-SPH | Nguyễn Đức Hùng | Hoa hồng nhà kính 44 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2004 | 5,000 | |
406 | 185 | /1B-SPH | Thanh Nga | Cô bé hai mặt 1 | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 25,000 |