DANH MỤC SÁCH TỦ SÁCH PHỤ HUYNH
Số
TT |
Số Đăng ký | Tác giả và tên sách |
Xuất bản |
Giá tiền | Ghi chú | ||
Nhà XB | Nơi | Năm | |||||
1 | 14PH | Bài tập trắc nghiệm toán 5 | ĐHSP | Hà Nội | 2010 | 32.000 | |
2 | 1313PH | Học và ôn luyện Tiếng Việt 5 – tập 2 | ĐHSP | Hà Nội | 2010 | 44.500 | |
3 | 1303PH | Giúp em học tốt tiếng Việt 5 tập 2 | ĐHSP | Hà Nội | 2010 | 33.500 | |
4 | 1304PH | Giúp em học tốt tiếng Việt 5 – tập 1 | ĐHSP | Hà Nội | 2010 | 33.500 | |
5 | 1490PH | Chàng trai ngốc nghếch | VHTT | Hà Nội | 2010 | 6.000 | |
6 | 1484PH | Tinh Vệ lấp biển | VHTT | Hà Nội | 2010 | 7.000 | |
7 | 1486PH | Cây đèn bảo liên | VHTT | Hà Nội | 2010 | 7.000 | |
8 | 1463PH | Bộ quần áo mới của hoàng đế | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
9 | 1460PH | Công và quạ | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
10 | 1465PH | Người thổi sáo ở thị trấn Hamelin | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
11 | 244PH | Cáo ranh mãnh và gà mái đỏ | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.500 | |
12 | 1455PH | Sự tích con dã tràng | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
13 | 1456PH | Bờm và Cuội | VHTT | Hà Nội | 2010 | 7.000 | |
14 | 1462PH | Cây tre trăm đốt | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
15 | 1469PH | Con mèo sợ chuột | VHTT | Hà Nội | 2010 | 7.000 | |
16 | 1481PH | Con khỉ láu lỉnh bị thương | VHTT | Hà Nội | 2010 | 7.000 | |
17 | 1459PH | Anh chàng nhanh trí | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
18 | 1433PH | 101điều em muốn biết: Thế giới động vật | VHTT | Hà Nội | 2010 | 39.000 | |
19 | 1436PH | 101điều em muốn biết: Địa lí tự nhiên | VHTT | Hà Nội | 2010 | 39.000 | |
20 | 1467PH | Mười vạn câu hỏi vì sao | VHTT | Hà Nội | 2010 | 35.000 | |
21 | 1336PH | 100 danh nhân đạt giải Nobel | VHTT | Hà Nội | 2010 | 34.500 | |
22 | 1448PH | Sơn Tinh – Thủy Tinh | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
23 | 1458PH | Tú Uyên giáng kiều | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
24 | 1477PH | Lớn lên cùng cái cây | VHTT | Hà Nội | 2010 | 7.000 | |
25 | 1457PH | Hanxơ và Greten | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
26 | 1474PH | Anh em nhà báo lớn rồi | VHTT | Hà Nội | 2010 | 7.000 | |
27 | 1500PH | Sọ dừa | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
28 | 1461PH | Sự tích bình vôi | VHTT | Hà Nội | 2010 | 8.000 | |
29 | 63PH | Chim gõ kiến phản bội | Văn học | Hà Nội | 2003 | 6.000 | |
30 | 66PH | Cô bé tí hon | Văn học | Hà Nội | 2003 | 3.000 | |
31 | 73PH | Cậu bé thông minh | Văn học | Hà Nội | 2003 | 4.000 | |
32 | 77PH | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Văn học | Hà Nội | 2003 | 8.000 | |
33 | 62PH | Vì sao đến mùa thu cây cối lại rụng lá | Văn học | Hà Nội | 2003 | 4.000 | |
34 | 64PH | Gà con học gáy | Văn học | Hà Nội | 2003 | 5.000 | |
35 | 65PH | Sáng chế công cụ | Lao động | Hà Nội | 2009 | 60.000 | |
36 | 67PH | Thời đại bùng nổ ý tưởng | Lao động | Hà Nội | 2009 | 60.000 | |
37 | 698PH | Vũ khí chiến tranh | Lao động | Hà Nội | 2009 | 60.000 | |
38 | 1378PH | Thế giới rộng mở | Lao động | Hà Nội | 2009 | 60.000 | |
39 | 1079PH | Hướng tới tương lai | Lao động | Hà Nội | 2009 | 60.000 | |
40 | 964PH | Không gian vũ trụ | Lao động | Hà Nội | 2009 | 60.000 | |
41 | 601PH | Cô chuột kén chồng | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 4.000 | |
42 | 703PH | Cường bạo đại vương | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.000 | |
43 | 954PH | Bút vẽ thần kì | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 6.000 | |
44 | 1419PH | Sự tích hòn Vọng Phu | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 9.000 | |
45 | 696PH | Nhà hiền triết thông minh | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 6.000 | |
46 | 969PH | Công chúa ngủ trong lâu đài | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
47 | 704PH | Công chúa Bạch Tuyết | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
48 | 1083PH | Cô gái ngón tay cái | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
49 | 603PH | Nàng Lọ Lem | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
50 | 655PH | Sơn thần thủy quái – tập 11 | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.000 | |
51 | 71PH | Chiếc mũ màu đỏ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
52 | 724PH | Nàng tiên cóc | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
53 | 1006PH | Ông lão và con cá vàng | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
54 | 132PH | Khỉ con giành được quán quân không | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 7.000 | |
55 | 29PH | Thiếu nữ tóc dài | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
56 | 177PH | Vua heo | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
57 | 339PH | Con khỉ láu lỉnh bị thương | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 7.000 | |
58 | 336PH | Thánh Gióng | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 16.000 | |
59 | 344PH | Sự tích trầu cau | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 7.000 | |
60 | 368PH | Cô bé bán diêm | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 7.000 | |
61 | 349PH | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
62 | 359PH | Sự tích trầu cau | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 7.000 | |
63 | 374PH | Tiên Dung – Chử Đồng Tử | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 6.000 | |
64 | 350PH | Ôm cây đợi thỏ | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 7.000 | |
65 | 378PH | Vua heo | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
66 | 363PH | Thánh Tản Viên | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
67 | 722PH | Anh em nhà báo lớn rồi | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 7.000 | |
68 | 1111PH | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
69 | 1002PH | Tú Uyên giáng kiều | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
70 | 1004PH | Hanxo và Greten | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 8.000 | |
71 | 1075PH | Bánh chưng – bánh giày | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 16.000 | |
72 | 179PH | Sự tích ông ba mươi | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 6.000 | |
73 | 801PH | Nợ như chúa chổm | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 6.000 | |
74 | 94PH | Cuộc phiêu lưu của Alixơ vào lòng đất | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | ||
75 | 135PH | Ngôi nhà bằng kẹo | Mỹ thuật | Hà Nội | 2001 | 5.500 | |
76 | 129PH | Nữ hoàng Ai Cập – tập 57 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
77 | 190PH | Oolong viện – tập 5 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 19.000 | |
78 | 133PH | Nữ hoàng Ai Cập – tập 53 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
79 | 420PH | Công chúa xứ hoa – tập 19 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
80 | 437PH | Siêu đầu bếp – tập 12 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 4.000 | |
81 | 1057PH | Chân mệnh Thiên Tử – tập 19 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 4.000 | |
82 | 1061PH | Thần đồng đất Việt – tập 12 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 6.000 | |
83 | 717PH | Dũng sĩ Hesman: Người đột biến | Trẻ | TPHCM | 2000 | ||
84 | 403PH | Cô chuột kén chồng | Trẻ | TPHCM | 2000 | ||
85 | 419PH | Chó Timmy | Trẻ | TPHCM | 2000 | ||
86 | 400PH | Thám tử lừng danh Conan – tập 23 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 13.000 | |
87 | 424PH | Bóng chày – tập 22 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 16.000 | |
88 | 435PH | Cô gái chăn ngỗng | Trẻ | TPHCM | 2000 | 6.000 | |
89 | 453PH | 7 viên ngọc rồng – tập 20 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 8.500 | |
90 | 439PH | Mắt ngọc long lanh – tập 3 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
91 | 1032PH | Cuộc đụng độ của Ninza trên vùng đất tuyết | Trẻ | TPHCM | 2000 | 8.500 | |
92 | 422PH | Vua trò chơi – tập 26 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 8.000 | |
93 | 434PH | Ô long viện – tập 12 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 18.000 | |
94 | 1089PH | Trạng Quỷnh – tập 91 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
95 | 442PH | Cô bé ngọt ngào | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
96 | 392PH | Công tử nhà nghèo | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
97 | 450PH | Thiên Long bát bộ – tập 27 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 6.000 | |
98 | 1096PH | Cô nhóc mộng mơ – tập 3 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
99 | 407PH | Thần đồng đất Việt – tập 11 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 10.000 | |
100 | 427PH | Thần đồng đất Việt – tập 121 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 7.000 | |
101 | 1094PH | Trạng Quỷnh – tập 118 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
102 | 1095PH | Mái trường vui nhộn – tập 26 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
103 | 397PH | Những tà áo trắng – tập 5 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
104 | 131PH | Bắc đẩu du hiệp – tập 19 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
105 | 128PH | Pokemon – tập 7 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 4.500 | |
106 | 628PH | Long Thánh – tập 2 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 6.000 | |
107 | 1112PH | Thần đồng đất Việt – tập 108 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 10.000 | |
108 | 193PH | Thần đồng đất Việt – tập 118 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 10.000 | |
109 | 194PH | Trạng Quỷnh – tập 120 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 8.000 | |
110 | 354PH | Cô bé nhiệt tình – tập 3 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 5.000 | |
111 | 358PH | Thần đồng đất Việt | Trẻ | TPHCM | 2000 | 10.000 | |
112 | 360PH | Cậu bé rồng – tập 53 | Trẻ | TPHCM | 2000 | 8.000 |